150 từ vựng HSK 1 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học

Chữ HánPinyinTiếng Việt
Đại từ nhân xưng
Tôi
我们wǒmenChúng tôi,chúng ta
Bạn
你们nǐmenCác bạn
Anh ấy
Cô ấy
他们tāmenHọ
她们tāmenHọ
Phó từ
这 (这儿)zhè ( zhèr)Đây (ở đây)
那 (那儿)nà (nàr)Đó (ở đó)
Đại từ hỏi  
哪(哪儿)nǎ (nǎr)nào (ở đâu)
shuíAi
什么shén meCái gì
多少duōshǎoBao nhiêu
Mấy
怎么zěnmeThế nào, làm sao
怎么样zěnmeyàngThế nào, như thế nào
Số
1
èr2
sān3
4
5
liù6
7
8
jiǔ9
shí10
líng0
Lượng từ
 
suì 
běn 
xiē 
kuài 
Trạng từ
Không phải
méiKhông
hěnRất
tàiQuá
dōuTất cả
Liên từ
Giới từ
zàiở, đang, trong
Phụ trợ  
de 
le 
ma 
ne 
Thán từ
wèiNày
Danh từ
jiāNhà
学校xuéxiàoTrường học
饭店fàndiànNhà hàng
商店shāngdiànCửa hàng
医院yīyuànBệnh viện
火车站huǒchēzhànGa xe lửa
中国zhōng guóTrung quốc
北京běijīngBắc Kinh
shàngLên
xiàXuống
前面qiánmiànĐằng trước
后面hòumiànĐằng sau
lǐmiànBên trong
今天jīntiānHôm nay
明天míngtiānNgày mai
昨天zuótiānHôm qua
上午shàngwǔBuổi sáng
中午zhōngwǔTrưa
下午xiàwǔChiều
niánNăm
yuèTháng
Ngày
星期xīngqīTuần
diǎnĐiểm, Giờ
分钟fēnzhōngPhút
现在xiànzàiBây giờ
时候shíhouKhi nào
爸爸bàbaBố
妈妈māmaMẹ
儿子érziCon trai
女儿nǚérCon gái
老师lǎoshīGiáo viên
学生xuéshēngSinh viên, học sinh
同学tóngxuéBạn cùng lớp
朋友péngyouBạn bè
医生yīshēngBác sĩ
先生xiānshengThưa ngài
小姐xiǎojiěQuý cô, tiểu thư
衣服yīfuQuần áo
shuǐNước
càiMón ăn
米饭mǐfànCơm
水果shuǐguǒTrái cây
苹果píngguǒTáo
cháTrà
杯子bēiziCốc
qiánTiền
飞机fēijīMáy bay
出租车chūzūchēTaxi
电视diànshìTV
电脑diànnǎoMáy tính
电影diànyǐngPhim
天气tiānqìThời tiết
māoMèo
gǒuChó
东西dōngxiĐồ đạc
rénNgười
名字míngziTên
shūSách
汉语hànyǔHán ngữ
Chữ
桌子zhuōziBàn
椅子yǐziGhế
Động từ
谢谢xièxieCảm ơn
不客气búkèqìKhông có chi
再见zàijiànTạm biệt
qǐngLàm ơn
对不起duìbùqǐXin lỗi
没关系méiguānxìĐừng bận tâm
shìVâng, đúng, là
yǒu
kànNhìn
tīngNghe
说话shuōhuàNói
Đọc
xiěViết
看见kànjiànNhìn thấy
jiàoĐược gọi là
láiĐến đây
huíQuay lại
Đi
chīĂn
Uống
睡觉shuìjiàoNgủ
打电话dǎdiànhuàGọi điện
zuòLàm
mǎiMua
kāiLái
zuòNgồi
zhù
学习xuéxíHọc
工作gōngzuòLàm việc
下雨xiàyǔMưa
àiYêu
喜欢xǐhuānThích
xiǎngMuốn
认识rènshiGặp, Biết
huìBiết (thông qua việc học)
néngCó thể
Tính từ
hǎoTốt
Lớn
xiǎoNhỏ
duōNhiều
shǎoÍt
lěngLạnh
Nóng
高兴gāoxìngHạnh phúc
漂亮piàoliàngĐẹp

Trên đây là bảng từ vựng HSK1 được phân chia theo từng từ loại để bạn dễ phân biệt.

https://tuhoctiengtrung.vn/150-tu-vung-hsk-1-dich-nghia-tieng-viet-cho-nguoi-moi-hoc/